THÔNG SỐ KỸ THUẬT XI LANH SMC CU32 SERIES
CU32-5D,CU32-10D,CU32-15D,XI LANH SMC CU32-20D,CU32-25D,CU32-30D,XI LANH SMC CU32-35D, CU32-40D,CU32-50D,CDU32-5D,CDU32-10D,CDU32-15D,CDU32-20D,XI LANH SMC CDU32-25D,CDU32-30D,XI LANH SMC CDU32-35D,CDU32-40D,XI LANH SMC CDU32-50D CU32-5D,CU32-10D,CU32-15D,CU32-20D,CU32-25D,CU32-30D,CU32-35D, CU32-40D,CU32-50D,CDU32-5D,CDU32-10D,CDU32-15D,CDU32-20D,CDU32-25D,CDU32-30D,CDU32-35D,CDU32-40D,CDU32-50D10D,CDU25-15D,CDU25-20D,XI LANH SMC CDU25-25D,CDU25-30D,XI LANH SMC CDU25-35D,CDU25-40D,XI LANH khí nén SMC CDU25-50D CU25-5D,CU25-10D,CU25-15D,CU25-20D,CU25-25D,CU25-30D,CU25-35D, CU25-40D,CU25-50D,CDU25-5D,CDU25-10D,CDU25-15D,CDU25-20D,CDU25-25D,CDU25-30D,CDU25-35D,CDU25-40D,CDU25-50D
Bore size (mm) | 6 | 10 | 16 | 20 | 25 | 32 | |
Fluid | Air | ||||||
Action | CU-D | Double acting, Single/Double rod | |||||
CU-S/T | Single acting, Single rod, Spring return/extend | ||||||
Minimum operating pressure | Double acting | 0.12 MPa | 0.06 MPa | 0.05 MPa | |||
Single acting | 0.2 MPa | 0.15 MPa | 0.13 MPa | ||||
Maximum operating pressure | 0.7 MPa | ||||||
Proof pressure | 1.05 MPa | ||||||
Ambient and fluid temperature | -20 to 80°C (No freezing) | ||||||
Cushion | Rubber bumper | ||||||
Lubrication | Non-lube | ||||||
Piston rod dia. | 3 mm | 4 mm | 6 mm | 8 mm | 10 mm | 12 mm | |
Rod end thread (male) | M3x0.5 | M4x0.7 | M5x0.8 | M6x1.0 | M8x1.25 | M10x1.25 | |
Port Size | M5x0.8 | ||||||
Port size | M5x0.8 |
HƯỚNG DẪN ORDER VÀ KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM XI LANH SMC CU32 SERIES

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Gia Phú chuyên cung cấp Thiết bị khí nén,Thiết bị thủy lực,Thiết bị ngành hơi,Thiết bôi trơn,...
Đ/c:587 Minh Khai-Vĩnh Tuy-Hai Bà Trưng-Hà Nội.
Phone/zalo:0941.999.191.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét